Các Nhánh Phật Giáo Trong Lịch Sử hình thành
Một bài viết gửi các bạn đồng học cùng tôi đi trên con đường truy cầu hạnh phúc và ý nghĩa cuộc sống

Phật giáo, với lịch sử hơn 2500 năm, đã phát triển thành một trong những tôn giáo và triết học lớn của thế giới, với hàng trăm triệu tín đồ và vô số trường phái, truyền thống khác nhau. Từ những lời dạy ban đầu của một vị hoàng tử Ấn Độ từ bỏ cuộc sống thế tục để tìm kiếm sự giác ngộ, Phật giáo đã lan tỏa khắp châu Á và ngày nay có mặt trên toàn cầu. Tuy nhiên, sự đa dạng này đôi khi khiến những người mới tìm hiểu cảm thấy bối rối. Bài viết này sẽ là một hành trình khám phá các nhánh Phật giáo chính, từ nguồn cội ban đầu cho đến sự phát triển và thích ứng trong thế giới hiện đại, giúp các bạn đồng học có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về sự phong phú của con đường giác ngộ này.
Siêu tóm tắt dòng thời gian của Phật giáo
Phần 1: Nguồn Cội Phật Giáo
Cuộc đời Siddhartha Gautama (Đức Phật)
Nguồn gốc của Phật giáo gắn liền với cuộc đời của Siddhartha Gautama, người sau này được biết đến với danh hiệu Đức Phật (Buddha - "Người Tỉnh Thức"). Ông sinh ra vào khoảng thế kỷ thứ 6 hoặc thứ 5 trước Công nguyên tại Lumbini (nay thuộc Nepal), trong một gia đình hoàng tộc thuộc bộ tộc Shakya. Ông sinh ra trong bối cảnh xã hội và tôn giáo Ấn Độ đang có nhiều biến động, với sự trỗi dậy của các phong trào Sa-môn (śramaṇa) thách thức uy quyền và các nghi lễ phức tạp của đạo Bà-la-môn truyền thống.
Theo truyền thuyết, khi Siddhartha đản sinh, các nhà tiên tri đã dự báo rằng ngài sẽ trở thành một vị vua vĩ đại hoặc một bậc đạo sư tâm linh kiệt xuất. Vua cha Suddhodana, mong muốn con trai kế vị ngai vàng, đã cố gắng bao bọc, che chở hoàng tử khỏi mọi cảnh khổ đau của thế gian, hy vọng ngăn cản ngài đi theo con đường tu hành. Siddhartha lớn lên trong nhung lụa, kết hôn với công chúa Yasodharā và có một người con trai tên là Rāhula.
Tuy nhiên, sự bao bọc đó không thể kéo dài mãi. Vào năm 29 tuổi, trong những lần ra ngoài cung thành, Siddhartha đã lần lượt chứng kiến bốn cảnh tượng làm thay đổi hoàn toàn cuộc đời mình, được gọi là "Tứ tướng" hay "Bốn dấu hiệu": một người già yếu, một người bệnh tật, một xác chết, và một vị tu sĩ khổ hạnh. Những hình ảnh này khiến ngài nhận thức sâu sắc về sự thật phổ quát của khổ đau, về tính vô thường của cuộc sống và sự bất lực của địa vị, tài sản trước tuổi già, bệnh tật và cái chết. Hình ảnh thanh thản của vị tu sĩ đã thôi thúc ngài tìm kiếm con đường thoát khỏi những khổ đau đó.
Với nỗi trăn trở về kiếp người, Siddhartha quyết định từ bỏ cuộc sống vương giả, vợ con và ngai vàng để lên đường tìm đạo, trở thành một nhà tu khổ hạnh. Ngài đã tìm đến học với nhiều đạo sư nổi tiếng thời bấy giờ như Arada Kalama và Udraka Ramaputra, đạt được những tầng thiền định cao nhưng vẫn cảm thấy chưa tìm ra được lời giải đáp cuối cùng cho vấn đề khổ đau. Sau đó, ngài thực hành khổ hạnh ép xác cùng năm anh em Kiều Trần Như trong sáu năm, đến mức thân thể chỉ còn da bọc xương. Cuối cùng, ngài nhận ra rằng con đường cực đoan này cũng không dẫn đến giác ngộ.
Từ bỏ lối tu khổ hạnh, Siddhartha nhận bát sữa của một cô gái chăn cừu tên Sujata để phục hồi sức khỏe, rồi đến gốc cây Bồ đề (Bodhi) ở Bodh Gaya, phát nguyện ngồi thiền định cho đến khi nào tìm ra chân lý. Trải qua quá trình thiền định sâu sắc, chiến thắng những cám dỗ và phiền não nội tâm (được hình tượng hóa thành Ma vương Mara), ngài đã đạt được sự giác ngộ hoàn toàn (bodhi) vào một đêm trăng tròn, trở thành một vị Phật ở tuổi 35.
Sau khi giác ngộ, Đức Phật đã dành 45 năm còn lại của cuộc đời để du hành khắp miền Bắc Ấn Độ, giảng dạy giáo pháp (Dharma) cho mọi tầng lớp người, từ vua chúa đến thường dân, không phân biệt giai cấp. Ngài dạy về "Trung đạo" (Middle Way) - con đường tránh xa hai cực đoan là ép xác khổ hạnh và đam mê dục lạc. Cuối cùng, ngài nhập Niết-bàn (parinirvana - sự tịch diệt hoàn toàn) tại Kushinagar ở tuổi 80.
Một điểm đặc biệt quan trọng cần nhấn mạnh là Phật giáo xem Đức Phật là một con người lịch sử bình thường, không phải thần thánh hay một vị thần được mặc khải. Ngài đã tự mình tìm ra con đường giác ngộ bằng nỗ lực và trí tuệ của chính mình. Điều này tạo nên một nền tảng triết học và tâm lý độc đáo cho Phật giáo, nhấn mạnh vào tiềm năng tự giác ngộ và khả năng tự chuyển hóa của mỗi cá nhân thông qua sự hiểu biết và thực hành, thay vì phụ thuộc vào niềm tin vào một đấng quyền năng bên ngoài. Chính đặc tính tự lực và thực tiễn này đã góp phần giúp Phật giáo dễ dàng được tiếp nhận và hòa nhập vào các nền văn hóa khác nhau trong suốt lịch sử.
Nền tảng giáo lý: Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo
Bài thuyết pháp đầu tiên của Đức Phật sau khi giác ngộ được gọi là Kinh Chuyển Pháp Luân (Dhammacakkappavattana Sutta), giảng cho năm anh em Kiều Trần Như tại Vườn Lộc Uyển (Sarnath). Nội dung cốt lõi của bài kinh này là Tứ Diệu Đế (Bốn Chân Lý Cao Quý) và Bát Chánh Đạo (Con Đường Tám Ngành), tạo thành nền tảng giáo lý cho toàn bộ Phật giáo sau này.
Tứ Diệu Đế (Catvāri Āryasatyāni / Cattāri Ariyasaccāni)
Tứ Diệu Đế là bốn sự thật căn bản về bản chất của cuộc sống và con đường dẫn đến giải thoát khỏi khổ đau. Bốn sự thật này bao gồm:
- Khổ Đế (Dukkha): Sự thật về Khổ đau. Chân lý đầu tiên khẳng định rằng bản chất của sự tồn tại trong vòng luân hồi (samsara) là khổ đau, bất toại nguyện. Khổ không chỉ là những nỗi đau thể xác hay tinh thần rõ ràng như sinh, già, bệnh, chết, sầu bi, mà còn bao gồm cả sự khó chịu vi tế khi phải gặp điều mình không ưa, xa lìa điều mình yêu thích, mong cầu không được như ý, và cốt lõi là sự khổ do chấp thủ vào Năm uẩn (skandhas - sắc, thọ, tưởng, hành, thức) vốn vô thường và vô ngã. Việc nhận diện Khổ Đế không nhằm tạo ra cái nhìn bi quan về cuộc sống, mà là một bước chẩn đoán thực tế, cần thiết để tìm ra nguyên nhân và phương pháp chữa trị, tương tự như cách thầy thuốc chẩn đoán bệnh trước khi kê đơn.
- Tập Đế (Samudāya): Sự thật về Nguyên nhân của Khổ đau. Chân lý thứ hai chỉ ra nguồn gốc của khổ đau chính là sự tham ái (taṇhā - "khát khao", "dục vọng"), bao gồm: Dục ái (kāma-taṇhā - khao khát các đối tượng giác quan), Hữu ái (bhava-taṇhā - khao khát được tồn tại, được trở thành), và Phi hữu ái (vibhava-taṇhā - khao khát không tồn tại, hủy diệt). Tham ái này bắt nguồn từ vô minh (avidyā) - sự không hiểu biết đúng đắn về bản chất thực của vạn vật (vô thường, khổ, vô ngã).
- Diệt Đế (Nirodha): Sự thật về Sự chấm dứt Khổ đau. Chân lý thứ ba khẳng định rằng khổ đau có thể được chấm dứt hoàn toàn bằng cách đoạn trừ tận gốc tham ái và vô minh. Sự chấm dứt này chính là Niết-bàn (Nirvana) - trạng thái an lạc tuyệt đối, tịch diệt mọi phiền não và thoát khỏi vòng luân hồi.
- Đạo Đế (Magga): Sự thật về Con đường dẫn đến Sự chấm dứt Khổ đau. Chân lý cuối cùng chỉ ra con đường thực hành cụ thể để đi đến diệt khổ, đó chính là Bát Chánh Đạo.
Bát Chánh Đạo (Ārya 'ṣṭāṅga Mārga / Ariya Aṭṭhaṅgika Magga)
Bát Chánh Đạo là con đường Trung đạo gồm tám yếu tố thực hành liên kết chặt chẽ với nhau, thường được chia thành ba nhóm chính: Giới (Sīla - đạo đức), Định (Samādhi - thiền định, kỷ luật tinh thần), và Tuệ (Prajñā/Paññā - trí tuệ). Tám yếu tố này cần được tu tập đồng thời và hỗ trợ lẫn nhau:
Nhóm Tuệ (Trí tuệ):
- Chánh Kiến (Sammā diṭṭhi): Sự hiểu biết đúng đắn về bản chất của thực tại, cốt lõi là hiểu rõ Tứ Diệu Đế, thuyết Vô ngã (anātman), Vô thường (anicca), và Duyên khởi (pratītyasamutrapāda). Đây là nền tảng cho các yếu tố khác.
- Chánh Tư Duy (Sammā saṅkappa): Suy nghĩ, ý định đúng đắn, bao gồm tư duy về sự từ bỏ (ly tham), tư duy về lòng từ (vô sân), và tư duy về sự bất hại (vô hại).
Nhóm Giới (Đạo đức):
3. Chánh Ngữ (Sammā vācā): Lời nói chân thật, xây dựng, hòa ái; tránh nói dối, nói lời chia rẽ, nói lời thô ác, nói lời vô ích.
4. Chánh Nghiệp (Sammā kammanta): Hành động đúng đắn, thiện lành; tránh sát sinh, trộm cắp, tà dâm.
5. Chánh Mạng (Sammā ājīva): Nuôi sống bản thân bằng nghề nghiệp chân chính, lương thiện, không gây tổn hại cho người khác và chúng sinh (ví dụ: tránh buôn bán vũ khí, chất độc, buôn người, giết mổ...).
Nhóm Định (Thiền định/Tập trung tâm trí):
6. Chánh Tinh Tấn (Sammā vāyāma): Nỗ lực đúng đắn, kiên trì ngăn chặn các điều ác chưa sinh, diệt trừ các điều ác đã sinh, phát triển các điều thiện chưa sinh, và duy trì các điều thiện đã sinh.
7. Chánh Niệm (Sammā sati): Sự tỉnh giác, nhận biết rõ ràng những gì đang xảy ra trong thân, tâm (cảm thọ, tâm hành) và đối tượng của tâm (pháp) trong giây phút hiện tại, không phán xét hay phản ứng.
8. Chánh Định (Sammā samādhi): Khả năng tập trung tâm ý vào một đối tượng duy nhất một cách vững chắc, đạt đến các trạng thái thiền định (jhāna/dhyāna) sâu sắc, giúp tâm trở nên vắng lặng, sáng suốt để phát triển trí tuệ.
Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo không chỉ là những khái niệm triết học trừu tượng mà là một lộ trình thực hành cụ thể và toàn diện, áp dụng cho cả người xuất gia và tại gia. Chúng tạo thành xương sống của Phật pháp, là nền tảng chung mà tất cả các trường phái Phật giáo sau này, dù có những phát triển và diễn giải khác nhau, đều công nhận và xây dựng trên đó.
Các nhánh của phật giáo

Phần 2: Những Phân Phái Đầu Tiên: Nguyên Thủy và Đại Thừa
Sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn, cộng đồng Tăng đoàn (Sangha) đối mặt với thách thức làm thế nào để bảo tồn và truyền bá chính xác những lời dạy (Pháp - Dharma) và các quy tắc sinh hoạt (Luật - Vinaya) của Ngài. Điều này dẫn đến việc tổ chức các Đại hội Kết tập Kinh điển.
Đại hội Kết tập Kinh điển lần thứ nhất (khoảng 483/400 TCN)
Theo truyền thống, Đại hội này được triệu tập ngay sau khi Đức Phật nhập diệt tại Rajagaha (thành Vương Xá) dưới sự chủ trì của Đại trưởng lão Mahākāśyapa (Ma Ha Ca Diếp) và sự bảo trợ của vua Ajatashatru. Mục đích chính là thống nhất và tụng đọc lại những lời dạy của Đức Phật. Tại đây, Trưởng lão Ānanda (A Nan), người thị giả thân cận và có trí nhớ phi thường, đã trùng tụng lại các bài Kinh (Sutta), và Trưởng lão Upāli, người tinh thông giới luật, đã trùng tụng lại Luật (Vinaya). Đại hội quyết định giữ nguyên tất cả các giới luật do Đức Phật đã chế định. Sự kiện này đặt nền móng cho việc hình thành hai bộ phận đầu tiên của Tam Tạng kinh điển. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số học giả hiện đại nghi ngờ về tính lịch sử của Đại hội này, cho rằng đây có thể là một sự kiện được dựng lên sau này dựa trên mô hình của Đại hội II.
Đại hội Kết tập Kinh điển lần thứ hai (khoảng 383 TCN)
Khoảng một thế kỷ sau Đại hội I, Đại hội II được tổ chức tại Vaiśālī (Tỳ Xá Ly). Nguyên nhân chính là để giải quyết những tranh cãi xung quanh "mười điều" (dasavatthu) được cho là vi phạm hoặc nới lỏng giới luật của một nhóm Tỳ kheo thuộc bộ tộc Vajji (Bạt-kỳ). Các điều này bao gồm những việc như nhận và cất giữ tiền bạc, ăn sau giờ quy định, v.v. Đại hội đã quy tụ các trưởng lão từ nhiều vùng khác nhau và cuối cùng đưa ra phán quyết rằng mười điều đó là phi pháp, đi ngược lại giới luật nguyên thủy.
Sự Phân Phái Đầu Tiên (Đại Schism)
Sự bất đồng tại Đại hội II thường được xem là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc phân phái lớn đầu tiên trong lịch sử Phật giáo, chia Tăng đoàn thành hai nhóm chính.
- Sthaviravāda (Thượng tọa bộ - Phái của các Trưởng lão): Gồm những vị Tỳ kheo bảo thủ, chủ trương giữ gìn nghiêm ngặt giới luật và giáo pháp truyền thống như đã được thống nhất từ trước. Họ phản đối mười điều phi pháp của nhóm Tỳ kheo Vajji. Nhóm này được coi là tiền thân của Phật giáo Nguyên thủy (Theravada) sau này. Tên gọi "Sthaviravāda" nhấn mạnh sự gắn bó với các vị trưởng lão và tính kế thừa truyền thống cổ xưa, một cách khẳng định tính chính thống trong bối cảnh chia rẽ.
- Mahāsāṃghika (Đại chúng bộ - Đại Tăng đoàn): Gồm đa số các Tỳ kheo, có khuynh hướng cởi mở và cấp tiến hơn trong việc giải thích giới luật và giáo pháp. Họ có thể đã chấp nhận một số điểm trong mười điều hoặc có những quan điểm khác biệt về bản chất của Phật (xem Phật là bậc siêu thế - lokottara) và A-la-hán. Tên gọi "Mahāsāṃghika" ngụ ý họ đại diện cho số đông, cũng là một tuyên bố về tính hợp pháp. Nhóm này được nhiều học giả xem là có ảnh hưởng hoặc là tiền thân của sự phát triển Phật giáo Đại thừa (Mahayana) sau này.
Tuy nhiên, cần nhận thức rằng quá trình phân phái này có thể phức tạp hơn câu chuyện truyền thống. Một số học giả cho rằng sự chia rẽ thực sự có thể đã xảy ra muộn hơn, có thể dưới thời vua Ashoka (thế kỷ 3 TCN), và không chỉ đơn thuần vì giới luật mà còn liên quan đến những khác biệt về giáo lý đang dần hình thành. Sự lan rộng của Phật giáo ra các vùng địa lý khác nhau, với khoảng cách ngày càng tăng giữa các cộng đồng, cũng có thể đã thúc đẩy sự chuyên môn hóa, hình thành các bản sắc bộ phái riêng biệt và dẫn đến những diễn giải khác nhau về giáo pháp. Dù nguyên nhân và thời điểm chính xác có thể còn tranh cãi, sự kiện phân phái này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, khởi đầu cho sự đa dạng hóa của các trường phái và tư tưởng Phật giáo, dẫn đến sự hình thành của khoảng 18 đến 20 bộ phái khác nhau trong những thế kỷ tiếp theo.
Phần 3: Phật Giáo Nguyên Thủy (Theravada): Con Đường Của Các Bậc Trưởng Lão
Phật giáo Nguyên thủy, hay Theravada, là trường phái Phật giáo cổ xưa nhất còn tồn tại liên tục cho đến ngày nay. Tên gọi "Theravada" trong tiếng Pali có nghĩa là "Lời dạy của các bậc Trưởng lão", thể hiện sự nhấn mạnh vào việc bảo tồn và thực hành những giáo lý được cho là nguyên gốc của Đức Phật Thích Ca và các vị đại đệ tử của Ngài.
Lịch sử và Phát triển
Nguồn gốc của Theravada được truy nguyên từ phái Sthaviravāda (Thượng tọa bộ), một trong hai nhóm chính hình thành sau cuộc phân phái đầu tiên. Cụ thể hơn, Theravada hiện đại bắt nguồn từ nhánh Vibhajjavāda ("Phái Phân tích"), một nhóm tách ra từ Sthaviravāda và được công nhận là chính thống tại Đại hội Kết tập Kinh điển lần thứ ba (khoảng 250 TCN) dưới sự bảo trợ của Đại đế Ashoka.
Sau Đại hội III, vua Ashoka đã cử các phái đoàn đi truyền bá Phật pháp khắp nơi. Phái đoàn do Trưởng lão Mahinda (được cho là con trai vua Ashoka) dẫn đầu đã đến đảo Lanka (Sri Lanka) vào thế kỷ thứ 3 TCN. Tại đây, Phật giáo nhanh chóng bén rễ và phát triển mạnh mẽ dưới sự ủng hộ của hoàng gia, đặc biệt là vua Devanampiya Tissa. Cộng đồng Phật giáo được thành lập tại tu viện Mahāvihāra ở thủ đô Anuradhapura, được gọi là phái Tāmraparṇīya (Đồng Diệp bộ), và đây chính là cội nguồn trực tiếp của truyền thống Theravada ngày nay.
Một sự kiện lịch sử quan trọng là việc các kinh điển Phật giáo, vốn được truyền khẩu qua nhiều thế hệ, đã lần đầu tiên được viết xuống thành văn tự trên lá bối tại Sri Lanka vào thế kỷ thứ 1 TCN, trong bối cảnh chiến tranh và nạn đói đe dọa sự tồn vong của giáo pháp. Bộ kinh điển này được viết bằng tiếng Pali và được gọi là Tam Tạng Pali (Pali Canon). Cùng với đó, hệ thống các sách chú giải (Atthakatha) đồ sộ cũng được phát triển để làm rõ nghĩa kinh điển, với công lao to lớn của các học giả như Đại sư Buddhaghosa (Phật Âm) vào thế kỷ thứ 5 SCN. Mặc dù từng có sự tồn tại và cạnh tranh của các trung tâm Phật giáo khác ở Sri Lanka như Abhayagiri và Jetavana (vốn chịu ảnh hưởng của tư tưởng Đại thừa), phái Mahāvihāra với lập trường bảo tồn giáo lý nguyên thủy đã dần chiếm ưu thế và trở thành dòng truyền thừa duy nhất của Theravada tại Sri Lanka từ thế kỷ 12.
Cần lưu ý rằng, mặc dù Theravada nhấn mạnh tính nguyên thủy, nó không hoàn toàn đồng nhất với Phật giáo thời Đức Phật. Theravada là một trường phái cụ thể đã phát triển và định hình qua nhiều thế kỷ, dựa trên sự diễn giải và bảo tồn của các vị trưởng lão thuộc phái Mahāvihāra. Tuy nhiên, so với các trường phái khác, Theravada được xem là bảo tồn gần gũi nhất với các giáo lý và thực hành được ghi lại trong các kinh điển sớm nhất.
Kinh tạng Pali (Tipitaka)
Nền tảng giáo lý và thực hành của Phật giáo Theravada là bộ Tam Tạng Kinh điển Pali (Tipitaka, nghĩa là "Ba Giỏ"). Đây được coi là bộ kinh điển Phật giáo cổ xưa và hoàn chỉnh nhất còn tồn tại trong một ngôn ngữ Ấn Độ cổ. Tiếng Pali được cho là gần với tiếng Magadhi mà Đức Phật đã sử dụng để thuyết giảng. Tam Tạng gồm ba phần chính:
- Luật tạng (Vinaya Piṭaka): Chứa đựng các giới luật, quy tắc và nghi lễ dành cho đời sống tu viện của Tăng (Bhikkhu) và Ni (Bhikkhuni). Nó bao gồm các phần như Suttavibhanga (phân tích chi tiết các giới điều trong giới bổn Pāṭimokkha), Khandhaka (các chương mục về quy định sinh hoạt, lễ nghi trong Tăng đoàn), và Parivara (phần tóm tắt, phân loại giới luật).
- Kinh tạng (Sutta Piṭaka): Là bộ sưu tập lớn nhất, chứa hàng ngàn bài giảng (sutta) của Đức Phật và một số đại đệ tử về nhiều khía cạnh của giáo pháp, đạo đức và thực hành thiền định. Kinh tạng được chia thành năm bộ (Nikāya):
- Trường Bộ (Dīgha Nikāya): Gồm 34 bài kinh dài.
- Trung Bộ (Majjhima Nikāya): Gồm 152 bài kinh có độ dài trung bình.
- Tương Ưng Bộ (Saṃyutta Nikāya): Gồm hàng ngàn bài kinh ngắn được nhóm lại theo chủ đề, nhân vật hoặc các yếu tố liên quan.
- Tăng Chi Bộ (Aṅguttara Nikāya): Gồm hàng ngàn bài kinh ngắn được sắp xếp theo pháp số tăng dần (từ một pháp đến mười một pháp).
- Tiểu Bộ (Khuddaka Nikāya): Một tuyển tập đa dạng gồm 15 cuốn sách nhỏ hơn bằng văn xuôi hoặc thơ, bao gồm những tác phẩm rất nổi tiếng như Kinh Pháp Cú (Dhammapada), Phật Tự Thuyết (Udāna), Kinh Tập (Sutta Nipāta), Trưởng Lão Tăng Kệ (Theragāthā), Trưởng Lão Ni Kệ (Therīgāthā), và Chuyện Tiền Thân (Jātaka).
- Luận tạng (Abhidhamma Piṭaka): Còn gọi là Vi Diệu Pháp hay Thắng Pháp Tạng, bao gồm bảy bộ luận phân tích một cách hệ thống và chi tiết các khía cạnh triết học và tâm lý học của giáo pháp, đặc biệt là phân tích các trạng thái tâm và các yếu tố cấu thành thực tại (các pháp - dhamma).
Giáo lý cốt lõi và Pháp tu
Giáo lý Theravada tập trung vào các nguyên lý nền tảng như Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, lý Duyên khởi, và Ba Pháp ấn (Tam tướng): Vô thường (anicca), Khổ (dukkha), và Vô ngã (anattā).
Mục tiêu tối thượng của người tu theo Phật giáo Nguyên thủy là đạt được Niết-bàn (Nibbāna), chấm dứt khổ đau và vòng luân hồi, thông qua việc trở thành một vị A-la-hán (Arhat/Arahant). A-la-hán có nghĩa là "bậc xứng đáng" (worthy one), "người đã hoàn thiện", hoặc "kẻ giết giặc phiền não" (tham, sân, si). Đây là người đã đoạn trừ hoàn toàn mười kiết sử (samyojana - những sợi dây trói buộc vào luân hồi), đã làm xong việc cần làm, đặt gánh nặng xuống, và sẽ không còn tái sinh sau khi chết. Con đường đạt đến A-la-hán quả nhấn mạnh vào nỗ lực tự thân của mỗi cá nhân trong việc tu tập Giới - Định - Tuệ. Đức Phật cũng được tôn kính là một vị A-la-hán, nhưng là bậc Chánh Đẳng Giác (Sammāsambuddha), người tự mình tìm ra con đường và khai sáng cho chúng sinh, điều mà các vị A-la-hán Thanh văn (đệ tử) không làm được.
Pháp tu chính yếu trong Theravada là sự kết hợp giữa Giới hạnh (sīla - giữ gìn giới luật), Thiền định (samādhi) và Phát triển Trí tuệ (paññā). Thiền định bao gồm hai loại chính:
- Thiền Chỉ (Samatha): Phát triển sự định tâm, tập trung vào một đối tượng duy nhất để làm tâm lắng dịu, đạt các tầng thiền (jhāna).
- Thiền Quán (Vipassanā): Phát triển tuệ giác, quán chiếu bản chất thực sự của thân và tâm, thấy rõ tính Vô thường, Khổ, Vô ngã của các pháp hữu vi. Đây được xem là con đường trực tiếp dẫn đến trí tuệ giải thoát. Phong trào thiền Vipassanā hiện đại đã làm cho pháp môn này trở nên phổ biến rộng rãi cho cả giới cư sĩ.
Vai trò của Tăng đoàn (Sangha), đặc biệt là các vị Tỳ kheo, rất quan trọng trong Theravada. Theo truyền thống, quả vị A-la-hán thường được xem là chỉ có thể thành tựu viên mãn trong đời sống xuất gia. Cộng đồng cư sĩ đóng vai trò hộ trì Tăng đoàn về vật chất, đổi lại nhận được sự hướng dẫn về giáo pháp và thực hành tâm linh từ các vị sư. Mối quan hệ cộng sinh này tạo nên cấu trúc xã hội-tôn giáo đặc trưng ở các quốc gia theo truyền thống Theravada.
Sự lan tỏa
Từ trung tâm Sri Lanka, Phật giáo Theravada đã lan tỏa và trở thành tông phái chiếm ưu thế ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á lục địa. Các quốc gia có truyền thống Theravada là quốc giáo hoặc tôn giáo chính bao gồm: Sri Lanka, Myanmar (Miến Điện), Thái Lan, Lào, và Campuchia. Ngoài ra, Theravada còn hiện diện trong các cộng đồng thiểu số ở Việt Nam (Phật giáo Nam tông Khmer và Nam tông Kinh), Bangladesh, miền Nam Trung Quốc (dân tộc Thái), Nepal, Ấn Độ (đặc biệt qua phong trào phục hưng và Vipassanā), và trong cộng đồng người di cư gốc Á tại phương Tây và các nơi khác trên thế giới.
Phần 4: Phật Giáo Đại Thừa (Mahayana): Cỗ Xe Lớn
Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna), nghĩa là "Cỗ xe Lớn", là một trong những nhánh chính và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo, đặc biệt ở khu vực Đông Á và một phần của thế giới Tây Tạng. Nó bao gồm một loạt các trường phái, giáo lý và thực hành đa dạng, nhưng cùng chia sẻ một số đặc điểm và lý tưởng cốt lõi.
Lịch sử hình thành và phát triển
Sự xuất hiện của Đại thừa là một quá trình lịch sử phức tạp, kéo dài nhiều thế kỷ và không có một nguồn gốc duy nhất rõ ràng. Các học giả đưa ra nhiều giả thuyết khác nhau:
- Nguồn gốc từ Đại chúng bộ (Mahāsāṃghika): Đây là giả thuyết truyền thống và vẫn được nhiều người ủng hộ. Đại chúng bộ, hình thành sau cuộc phân phái đầu tiên, có những quan điểm cởi mở hơn về giới luật và một số giáo lý tiền-Đại thừa như quan niệm về bản tính siêu thế (lokottara) của Đức Phật. Khu vực Nam Ấn Độ, nơi Đại chúng bộ phát triển mạnh, cũng được xem là nơi khởi nguồn của nhiều kinh điển Đại thừa sơ kỳ. Tuy nhiên, bằng chứng cho thấy các tư tưởng Đại thừa cũng có thể đã tồn tại hoặc phát triển độc lập trong các bộ phái khác (như Dharmaguptaka - Pháp Tạng bộ), khiến nhiều học giả hiện đại cho rằng Đại thừa ban đầu không phải là một bộ phái riêng biệt mà là một phong trào tư tưởng, một tập hợp các lý tưởng và thực hành dành cho những người muốn theo đuổi con đường Bồ Tát, có thể tồn tại song song trong nhiều bộ phái khác nhau.
- Các giả thuyết khác: Bao gồm nguồn gốc từ giới cư sĩ (do một số kinh đề cao vai trò của họ như Kinh Duy Ma Cật), từ các nhóm tu sĩ khổ hạnh trong rừng muốn noi gương Phật, hoặc từ các nhóm tu sĩ tập trung vào việc tôn thờ, sao chép và nghiên cứu các kinh điển Đại thừa mới xuất hiện ("Cult of the book").
Về mặt thời gian, các tư tưởng và kinh điển Đại thừa bắt đầu xuất hiện rõ nét và được hệ thống hóa từ khoảng thế kỷ 1 trước Công nguyên đến thế kỷ 1-2 sau Công nguyên. Thuật ngữ "Mahāyāna" (Đại thừa) và thuật ngữ mang tính đối lập "Hīnayāna" (Tiểu thừa - Cỗ xe nhỏ) được cho là xuất hiện lần đầu trong Kinh Pháp Hoa. "Hinayana" là một thuật ngữ do những người theo Đại thừa sử dụng để chỉ các trường phái Phật giáo sơ kỳ mà họ cho là có mục tiêu hạn hẹp hơn (chỉ nhắm đến giải thoát cá nhân - A-la-hán). Vì mang hàm ý phê phán, ngày nay thuật ngữ này ít được sử dụng trong giới học thuật và Phật giáo, thay vào đó là các tên gọi trung tính hơn như "Phật giáo Bộ phái" (Nikāya Buddhism) hay "Phật giáo Nguyên thủy" (dù không hoàn toàn chính xác khi dùng để chỉ tất cả các bộ phái sơ kỳ).
Sự phát triển triết học của Đại thừa được đánh dấu bởi các luận sư vĩ đại. Long Thọ (Nāgārjuna), sống vào khoảng thế kỷ 2-3 SCN, được xem là người sáng lập trường phái Trung Quán (Madhyamaka), đã hệ thống hóa và luận giải sâu sắc về giáo lý Tánh Không (Śūnyatā) qua các tác phẩm như "Trung Luận" (Mūlamadhyamakakārikā). Vào thế kỷ 4-5 SCN, hai anh em Vô Trước (Asaṅga) và Thế Thân (Vasubandhu) đã sáng lập trường phái Duy Thức (Yogācāra hay Vijñānavāda), tập trung vào vai trò của tâm thức trong việc kiến tạo thực tại. Những hệ thống triết học này đã định hình sâu sắc tư tưởng Đại thừa.
Kinh điển Đại thừa chính
Một đặc điểm nổi bật của Đại thừa là việc công nhận một kho tàng kinh điển mới, đồ sộ bên cạnh (hoặc đôi khi thay thế) các kinh điển được chấp nhận bởi các bộ phái sơ kỳ (như Tam tạng Pali của Theravada). Các kinh điển Đại thừa này được tin là những lời dạy sâu xa hơn của Đức Phật, vốn được giữ kín và chỉ được truyền bá khi căn cơ của chúng sinh đã chín muồi, hoặc được tiết lộ bởi các vị Phật, Bồ Tát ở các cõi khác. Các bộ kinh quan trọng và có ảnh hưởng lớn bao gồm:
- Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa (Prajñāpāramitā Sūtras): Một bộ sưu tập lớn các kinh điển tập trung vào "Trí tuệ Siêu việt" (Prajñāpāramitā) và học thuyết về Tánh Không (Śūnyatā). Các kinh trong bộ này có độ dài khác nhau, từ rất dài (như Nhất Bách Thiên Tụng - 100.000 dòng) đến rất ngắn. Những kinh nổi tiếng nhất bao gồm:
- Bát Thiên Tụng Bát Nhã (Aṣṭasāhasrikā Prajñāpāramitā): Được xem là một trong những kinh Bát Nhã cổ xưa nhất (khoảng thế kỷ 1 TCN).
- Kim Cang Bát Nhã Ba La Mật Đa Kinh (Vajracchedikā Prajñāpāramitā Sūtra - Kinh Kim Cang): Nhấn mạnh việc phá bỏ mọi chấp trước, kể cả chấp vào pháp.
- Bát Nhã Tâm Kinh (Prajñāpāramitā Hṛdaya Sūtra - Kinh Tâm): Bản kinh ngắn gọn nhưng cô đọng tinh túy của giáo lý Bát Nhã, đặc biệt là câu "Sắc tức thị Không, Không tức thị Sắc".
- Kinh Diệu Pháp Liên Hoa (Saddharma Puṇḍarīka Sūtra - Kinh Pháp Hoa): Một trong những kinh Đại thừa có ảnh hưởng nhất. Kinh này đưa ra khái niệm Nhất Phật thừa (Ekayāna), khẳng định rằng mục tiêu cuối cùng của tất cả các pháp môn (Thanh văn thừa, Duyên giác thừa, Bồ Tát thừa) đều là Phật quả, và sự khác biệt chỉ là do Phật sử dụng phương tiện thiện xảo (upāya) để dẫn dắt chúng sinh tùy theo căn cơ. Kinh cũng giới thiệu hình ảnh Đức Phật Đa Bảo xuất hiện từ bảo tháp, ngụ ý rằng Phật không thực sự nhập diệt mà vẫn hiện hữu và có tuổi thọ vô lượng, tạo cơ sở cho học thuyết Tam thân sau này.
- Các kinh điển quan trọng khác:
- Kinh Hoa Nghiêm (Avataṃsaka Sūtra): Mô tả cảnh giới tương tức tương nhập, trùng trùng duyên khởi của vũ trụ qua con mắt của Phật và Bồ Tát.
- Kinh Lăng Nghiêm (Śūraṅgama Sūtra): Phân tích sâu về tâm và các trạng thái thiền định, các cảnh giới ma.
- Kinh Lăng Già (Laṅkāvatāra Sūtra): Kinh điển quan trọng của Duy Thức tông và Thiền tông, bàn về tâm, A-lại-da thức, và Như Lai tạng.
- Kinh Duy Ma Cật Sở Thuyết (Vimalakīrti Nirdeśa Sūtra): Đề cao trí tuệ và khả năng tu tập của hàng cư sĩ thông qua nhân vật Bồ Tát Duy Ma Cật.
- Các Kinh Tịnh Độ: Như Kinh Vô Lượng Thọ (Sukhāvatīvyūha Sūtra - bản dài và bản ngắn là Kinh A Di Đà), Kinh Quán Vô Lượng Thọ (Amitāyurdhyāna Sūtra), mô tả cõi Cực Lạc của Phật A Di Đà và pháp môn niệm Phật vãng sanh.
Giáo lý trọng tâm
Bên cạnh việc kế thừa các giáo lý căn bản như Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, Duyên khởi, Nghiệp báo, Đại thừa đã phát triển thêm nhiều học thuyết đặc trưng:
- Lý tưởng Bồ Tát (Bodhisattva): Đây là điểm khác biệt căn bản so với mục tiêu A-la-hán của Theravada. Bồ Tát là người phát tâm Bồ đề (Bodhicitta) - tâm nguyện đạt được giác ngộ tối thượng (Phật quả) không chỉ cho riêng mình mà vì lợi ích và sự giải thoát của tất cả chúng sinh. Để thực hiện hạnh nguyện này, Bồ Tát thực hành Lục độ Ba-la-mật (Sáu pháp hoàn thiện): Bố thí (dāna), Trì giới (śīla), Nhẫn nhục (kṣānti), Tinh tấn (vīrya), Thiền định (dhyāna), và Trí tuệ (prajñā). Con đường Bồ Tát được xem là dành cho tất cả mọi người, không phân biệt xuất gia hay tại gia. Đại thừa cũng tôn thờ nhiều vị Đại Bồ Tát có năng lực cứu độ chúng sinh như Quán Thế Âm (Avalokiteśvara), Văn Thù Sư Lợi (Mañjuśrī), Phổ Hiền (Samantabhadra), Địa Tạng (Kṣitigarbha), Di Lặc (Maitreya). Sự phát triển lý tưởng Bồ Tát đã "dân chủ hóa" con đường giác ngộ, mở rộng cánh cửa thành Phật cho tất cả chúng sinh, thay vì giới hạn ở mục tiêu giải thoát cá nhân của A-la-hán vốn thường gắn liền với đời sống tu viện. Điều này góp phần quan trọng vào sự phổ biến rộng rãi của Đại thừa.
- Tánh Không (Śūnyatā - Emptiness): Là học thuyết triết học cốt lõi, được luận giải sâu sắc trong kinh Bát Nhã và Trung Quán tông. Tánh Không khẳng định rằng tất cả các pháp (mọi hiện tượng vật chất và tâm lý) đều không có tự tánh (svabhāva), tức là không có một bản chất cố hữu, độc lập, thường hằng. Chúng chỉ tồn tại do sự tương tác của các nhân duyên (duyên khởi), phụ thuộc lẫn nhau và luôn biến đổi. "Không" ở đây không có nghĩa là hư vô, không có gì, mà là "trống rỗng" khỏi một bản chất cố định, độc lập. Tánh Không là sự phát triển và đào sâu hơn giáo lý Vô ngã (anātman) của Phật giáo sơ kỳ. Nếu Vô ngã chủ yếu phủ nhận sự tồn tại của một cái "tôi" cá nhân thường hằng, thì Tánh Không mở rộng sự phủ định đó đến tất cả mọi sự vật, hiện tượng, khái niệm, kể cả chính Niết-bàn. Việc thấu hiểu Tánh Không được xem là đỉnh cao của trí tuệ (Prajñāpāramitā), giúp hành giả phá bỏ mọi chấp trước vi tế nhất và đạt được giải thoát.
- Tam thân Phật (Trikāya): Học thuyết này mô tả ba phương diện hay "thân" của một vị Phật, được phát triển đầy đủ trong trường phái Duy Thức. Ba thân gồm:
- Pháp thân (Dharmakāya): Là bản thể chân thật, tuyệt đối của Phật, đồng nhất với Chân như, Tánh Không. Pháp thân là vô hình, vô tướng, thường hằng, là nền tảng của hai thân kia.
- Báo thân (Sambhogakāya): Là thân công đức, phúc báo vi diệu, trang nghiêm, hiển hiện trong các cõi Tịnh độ để thuyết pháp cho các Đại Bồ Tát. Phật A Di Đà trong cõi Cực Lạc thường được xem là một Báo thân.
- Ứng thân / Hóa thân (Nirmāṇakāya): Là thân thị hiện trong các cõi thế gian dưới nhiều hình tướng khác nhau (như Đức Phật Thích Ca lịch sử) để giáo hóa chúng sinh tùy theo căn cơ.
Học thuyết Tam thân giải quyết vấn đề làm thế nào một vị Phật lịch sử đã nhập Niết-bàn vẫn có thể hiện hữu vĩnh cửu và tiếp tục cứu độ chúng sinh. Nó cung cấp cơ sở thần học cho các pháp môn dựa trên lòng sùng kính và niềm tin vào sự gia hộ của chư Phật, Bồ Tát ở các cõi khác.
- Phật tính (Buddha-nature) hay Như Lai tạng (Tathāgatagarbha): Học thuyết này cho rằng tất cả chúng sinh đều tiềm ẩn khả năng thành Phật, đều chứa đựng "mầm giống" giác ngộ (Như Lai tạng) bên trong, chỉ bị che lấp bởi phiền não và vô minh tạm thời. Điều này củng cố thêm lý tưởng Bồ Tát và tính phổ quát của con đường giải thoát.
Sự lan tỏa
Từ Ấn Độ, Phật giáo Đại thừa đã lan tỏa mạnh mẽ theo hướng Bắc và Đông, thông qua Con đường Tơ lụa và các tuyến đường biển. Các quốc gia chịu ảnh hưởng sâu sắc và trở thành trung tâm của Phật giáo Đại thừa bao gồm: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam, Tây Tạng, và Mông Cổ. Ngày nay, Đại thừa là nhánh Phật giáo có số lượng tín đồ đông đảo nhất trên thế giới.
Phần 5: Các Trường Phái Chính Của Đại Thừa
Trong lòng Đại thừa đã nảy sinh nhiều trường phái (tông phái) khác nhau, mỗi phái có những nhấn mạnh riêng về giáo lý và phương pháp tu tập. Hai trong số những tông phái có ảnh hưởng lớn nhất và phổ biến rộng rãi là Thiền tông và Tịnh Độ tông.
Thiền tông (Zen/Chan/Seon/Thiền)
Thiền tông là một trường phái độc đáo của Đại thừa, nhấn mạnh vào kinh nghiệm giác ngộ trực tiếp thông qua thiền định, thay vì chỉ dựa vào kinh điển hay nghi lễ.
- Lịch sử:
- Nguồn gốc: Theo truyền thuyết, Thiền tông được Tổ sư Bồ Đề Đạt Ma (Bodhidharma), một nhà sư Ấn Độ (hoặc Trung Á), truyền vào Trung Quốc vào khoảng thế kỷ 5 hoặc 6 SCN. Ông được xem là Tổ thứ 28 của dòng Thiền Ấn Độ và là Sơ tổ của Thiền tông Trung Hoa. Tương truyền, Bồ Đề Đạt Ma đã đến chùa Thiếu Lâm, ngồi thiền quay mặt vào vách đá chín năm (cửu niên diện bích) và truyền dạy phương pháp "tâm truyền tâm".
- Các Tổ sư Trung Hoa: Dòng truyền thừa tiếp nối qua các vị Nhị tổ Huệ Khả, Tam tổ Tăng Xán, Tứ tổ Đạo Tín, và Ngũ tổ Hoằng Nhẫn.
- Lục tổ Huệ Năng (638-713): Là nhân vật trung tâm và có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển của Thiền tông. Xuất thân là một người tiều phu không biết chữ, nhưng sau khi nghe Kinh Kim Cang đã giác ngộ và tìm đến Ngũ tổ Hoằng Nhẫn cầu pháp. Câu chuyện nổi tiếng về việc Huệ Năng viết bài kệ thể hiện sự chứng ngộ sâu sắc hơn Thần Tú (vị thượng thủ trong chùa) và được Ngũ tổ bí mật truyền y bát, trở thành Lục tổ, đã đi vào lịch sử Thiền tông. Huệ Năng chủ trương con đường "Đốn ngộ" (giác ngộ tức thời, nhận ra Phật tính ngay trong tâm mình), hình thành nên Nam tông Thiền, đối lập với Bắc tông Thiền của Thần Tú vốn nhấn mạnh "Tiệm tu" (tu tập dần dần). Nam tông Thiền sau đó đã phát triển mạnh mẽ và trở thành dòng chủ lưu. Những lời dạy của ông được ghi lại trong Pháp Bảo Đàn Kinh, một bộ kinh duy nhất của Trung Quốc được tôn xưng là "kinh".
- Phát triển sau Huệ Năng: Từ các đệ tử của Huệ Năng đã hình thành nên "Ngũ gia thất tông" (Năm nhà bảy tông) nổi tiếng vào thời Đường và Tống, bao gồm các dòng Lâm Tế, Tào Động, Quy Ngưỡng, Vân Môn, Pháp Nhãn, đánh dấu thời kỳ hoàng kim của Thiền tông Trung Hoa.
- Đặc điểm và Giáo lý:
- Thiền tông nhấn mạnh bốn nguyên tắc cốt lõi được cho là do Bồ Đề Đạt Ma đề xướng: "Giáo ngoại biệt truyền, Bất lập văn tự, Trực chỉ nhân tâm, Kiến tánh thành Phật" (Truyền riêng ngoài giáo lý, Không dựa vào văn tự chữ nghĩa, Chỉ thẳng vào tâm người, Thấy được bản tánh liền thành Phật).
- Tông phái này xem trọng kinh nghiệm giác ngộ trực tiếp, sự chứng thực cá nhân hơn là kiến thức sách vở hay đức tin.
- Chủ trương "Đốn ngộ" - khả năng giác ngộ có thể xảy ra tức thời, ngay tại đây và bây giờ, khi hành giả nhận ra Phật tính (Buddha-nature) vốn sẵn có nơi chính mình.
- So với các tông phái khác, Thiền tông thường ít chú trọng hơn đến các nghi lễ phức tạp, thờ cúng hình tượng hay nghiên cứu kinh điển một cách thuần túy lý thuyết.
- Phương pháp tu tập:
- Tọa thiền (Zazen/Tọa thiền): Là thực hành trung tâm. Hành giả ngồi trong tư thế kiết già hoặc bán già, giữ lưng thẳng, điều hòa hơi thở và tập trung tâm trí, quan sát sự vận hành của tâm mà không phán xét, để tâm trở nên tĩnh lặng và sáng tỏ. Thiền không chỉ giới hạn trong lúc ngồi mà còn được thực hành trong mọi hoạt động hàng ngày (đi, đứng, nằm, ngồi, ăn, uống, làm việc...) - gọi là "hành thiền" hay "thiền trong hành động".
- Công án (Koan/Công án): Là những câu chuyện, đối thoại, câu hỏi hoặc hành động phi logic, nghịch lý của các thiền sư xưa, được sử dụng như một công cụ để thực hành, đặc biệt trong dòng Lâm Tế (Rinzai). Mục đích của công án không phải để giải đáp bằng lý trí mà là để phá vỡ lối tư duy nhị nguyên, khái niệm thông thường, tạo ra một "nghi tình lớn" (great doubt) và thúc đẩy hành giả đi đến sự trực nhận, giác ngộ (kiến tính). Một số công án nổi tiếng như: "Tiếng vỗ của một bàn tay là gì?", "Trước khi cha mẹ sinh ra, mặt mũi xưa nay của ngươi là gì?", "Con chó có Phật tính không?".
- Tham thoại đầu (Huatou): Một phương pháp liên quan đến công án, trong đó hành giả tập trung tâm trí vào một từ hoặc cụm từ cốt lõi (thoại đầu) của công án, ví dụ như chữ "Vô" (Không/Mu) trong công án "Con chó có Phật tính không?".
- Mặc chiếu thiền (Mokushō Zen / Silent Illumination): Là phương pháp đặc trưng của dòng Tào Động (Sōtō). Hành giả chỉ đơn thuần ngồi tĩnh lặng, nhận biết mọi thứ đến và đi trong tâm mà không bám víu vào bất kỳ đối tượng cụ thể nào, để cho bản tâm thanh tịnh tự hiển lộ.
- Sự lan tỏa: Thiền tông phát triển mạnh mẽ ở Trung Quốc (Chan), sau đó lan truyền sang Việt Nam (Thiền), Hàn Quốc (Seon), và Nhật Bản (Zen), hình thành nên các truyền thống đặc sắc ở mỗi quốc gia. Tại Nhật Bản, ba dòng thiền chính còn tồn tại là Rinzai (Lâm Tế), Sōtō (Tào Động), và Ōbaku (Hoàng Bá). Từ thế kỷ 20, Thiền tông cũng được truyền bá rộng rãi và có ảnh hưởng lớn ở phương Tây.
Tịnh Độ tông (Pure Land Buddhism)
Tịnh Độ tông là một trong những trường phái Đại thừa phổ biến nhất, đặc biệt ở Đông Á, tập trung vào niềm tin và sự thực hành liên quan đến cõi Tịnh độ của Phật A Di Đà.
- Lịch sử:
- Nguồn gốc: Tư tưởng về cõi Phật thanh tịnh (Tịnh độ - Pure Land) và niềm tin vào Phật A Di Đà (Amitābha - Vô Lượng Quang / Amitāyus - Vô Lượng Thọ) đã xuất hiện trong các kinh điển Đại thừa sớm ở Ấn Độ, nhưng chưa hình thành một tông phái riêng biệt tại đây.
- Phát triển ở Trung Quốc: Tịnh Độ tông được xem là do Huệ Viễn (Huiyuan, 334-416), một cao tăng đời Đông Tấn, chính thức sáng lập khi ông cùng các đệ tử thành lập Bạch Liên Xã tại Lô Sơn, cùng nhau phát nguyện vãng sanh về cõi Cực Lạc của Phật A Di Đà. Sau đó, các vị Tổ sư như Đàm Loan (Tanluan, 476-542), Đạo Xước (Daochuo, 562-645), và đặc biệt là Thiện Đạo (Shandao, 613-681) đã có công lớn trong việc hệ thống hóa giáo lý và phổ biến pháp môn Niệm Phật, nhấn mạnh vào "tha lực" (sức mạnh cứu độ của Phật A Di Đà) và sự dễ dàng của pháp môn này cho quảng đại quần chúng.
- Phát triển ở Nhật Bản: Giáo lý Tịnh Độ được truyền vào Nhật Bản thông qua các nhà sư thuộc tông Thiên Thai. Đến thời kỳ Kamakura (thế kỷ 12-13), Tịnh Độ tông mới thực sự trở thành các trường phái độc lập. Pháp Nhiên (Hōnen, 1133-1212) được xem là người sáng lập Tịnh Độ tông (Jōdo-shū) tại Nhật Bản. Ông chủ trương rằng trong thời Mạt pháp, chúng sinh căn cơ yếu kém khó có thể tự lực tu chứng, nên chỉ cần chuyên tâm niệm danh hiệu Phật A Di Đà (Nembutsu) là đủ để được vãng sanh. Thân Loan (Shinran, 1173-1263), một đệ tử xuất sắc của Hōnen, đã phát triển tư tưởng này đi xa hơn, sáng lập Tịnh Độ Chân tông (Jōdo Shinshū). Shinran nhấn mạnh tuyệt đối vào tín tâm (shinjin) - niềm tin không nghi ngờ vào lời nguyện của Phật A Di Đà. Ông cho rằng chỉ cần một niệm tin tưởng chân thật là đã được cứu độ, việc niệm Phật sau đó là để thể hiện lòng biết ơn chứ không phải là điều kiện để vãng sanh. Jōdo Shinshū trở thành tông phái Phật giáo lớn nhất và phổ biến nhất tại Nhật Bản cho đến ngày nay. Các nhân vật khác như Nhất Biến (Ippen, người sáng lập Thời tông - Ji-shū) và Liên Như (Rennyo, người củng cố Jōdo Shinshū) cũng đóng góp vào sự đa dạng của Tịnh Độ tông Nhật Bản.
- Kinh điển chính (Tam kinh Tịnh độ - Three Pure Land Sutras): Ba bộ kinh nền tảng của Tịnh Độ tông là:
- Kinh Vô Lượng Thọ (Longer Sukhāvatīvyūha Sūtra): Mô tả chi tiết 48 đại nguyện của Tỳ kheo Pháp Tạng (tiền thân của Phật A Di Đà) khi còn tu Bồ Tát đạo, trong đó có nguyện thứ 18 về việc tiếp dẫn chúng sinh niệm danh hiệu Ngài về cõi Cực Lạc. Kinh cũng mô tả sự trang nghiêm, thanh tịnh và an lạc của thế giới Cực Lạc.
- Kinh Quán Vô Lượng Thọ (Amitāyurdhyāna Sūtra): Hướng dẫn 16 phép quán tưởng về Phật A Di Đà, hai vị Bồ Tát Quán Thế Âm, Đại Thế Chí và cảnh giới Cực Lạc. Kinh cũng nói về chín phẩm sen (cửu phẩm liên hoa) tương ứng với các cấp độ vãng sanh khác nhau tùy theo công đức và tín tâm của người niệm Phật.
- Kinh A Di Đà (Shorter Sukhāvatīvyūha Sūtra): Bản kinh ngắn gọn, mô tả vẻ đẹp của cõi Cực Lạc và đặc biệt nhấn mạnh phương pháp "chấp trì danh hiệu" Phật A Di Đà từ một đến bảy ngày với tâm không loạn động là nhân duyên chính để được vãng sanh.
Ngoài ra, bộ Vãng Sanh Tịnh Độ Luận (Attributed to Vasubandhu) cũng là một luận giải quan trọng.
- Phương pháp tu tập:
- Niệm Phật (Nianfo/Nembutsu): Là pháp môn cốt lõi và phổ biến nhất. Hành giả lặp đi lặp lại danh hiệu "Nam mô A Di Đà Phật" (hoặc các câu niệm tương tự) bằng miệng (thành tiếng hoặc niệm thầm) hoặc bằng ý. Mục đích là để nhiếp tâm, loại bỏ tạp niệm, và kết nối với Phật A Di Đà. Pháp môn này được coi là dễ thực hành, phù hợp với mọi căn cơ, mọi lứa tuổi, đặc biệt là trong thời kỳ Mạt pháp khi các pháp môn tự lực khác trở nên khó khăn hơn.
- Quán tưởng (Visualization): Thực hành các phép quán tưởng được mô tả trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ, hình dung về tướng hảo của Phật A Di Đà, Bồ Tát và sự trang nghiêm của cõi Cực Lạc.
- Tín - Nguyện - Hạnh (Faith - Vow - Practice): Ba yếu tố căn bản để vãng sanh: Tín (tin sâu vào Phật A Di Đà, cõi Cực Lạc và khả năng vãng sanh), Nguyện (tha thiết mong muốn được sinh về Cực Lạc), và Hạnh (chuyên tâm thực hành niệm Phật hoặc các công đức khác hồi hướng về Tịnh độ).
- Mục tiêu: Mục tiêu chính của người tu Tịnh Độ là được vãng sanh về cõi Tây phương Cực Lạc (Sukhavati) sau khi qua đời. Cực Lạc được mô tả là một thế giới hoàn hảo, thanh tịnh, không còn khổ đau, nơi chúng sinh có thể trực tiếp nghe Phật A Di Đà thuyết pháp, dễ dàng tu tập và nhanh chóng đạt được giác ngộ cuối cùng (thành Phật). Vãng sanh Cực Lạc không phải là mục đích cuối cùng, mà là một phương tiện để đạt đến Phật quả.
- Sự lan tỏa: Tịnh Độ tông là một trong những trường phái Phật giáo có ảnh hưởng và số lượng tín đồ lớn nhất ở Đông Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Việt Nam.
Sự đối lập giữa Thiền tông và Tịnh Độ tông về phương pháp tu tập – nhấn mạnh vào "tự lực" (nỗ lực bản thân để giác ngộ) của Thiền và "tha lực" (nương nhờ sức mạnh cứu độ của Phật A Di Đà) của Tịnh Độ – là một điểm đáng chú ý trong sự phát triển của Đại thừa. Thiền đòi hỏi sự tập trung cao độ, kỷ luật và khả năng tự quán chiếu sâu sắc, trong khi Tịnh Độ mở ra một con đường dựa trên niềm tin và sự thành tâm niệm Phật, dễ tiếp cận hơn với đại chúng. Tuy nhiên, sự phân biệt này không phải lúc nào cũng tuyệt đối, và trong lịch sử, đặc biệt ở Trung Quốc và Việt Nam, đã có sự dung hợp giữa hai pháp môn này (Thiền - Tịnh song tu). Sự phát triển mạnh mẽ của Tịnh Độ tông, đặc biệt là ở Nhật Bản, cho thấy sức hấp dẫn của một pháp môn đơn giản, mang lại niềm hy vọng và sự an ủi cho đông đảo quần chúng, nhất là trong những giai đoạn xã hội biến động hoặc khi con người cảm thấy khó khăn trong việc tự mình đạt được giải thoát.
Phần 6: Phật Giáo Kim Cương Thừa (Vajrayana): Con Đường Kim Cương
Kim Cương thừa (Vajrayāna), còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Mật tông (Tantric Buddhism), Chân ngôn thừa (Mantrayāna), hay Phật giáo Bí truyền (Esoteric Buddhism), là một nhánh Phật giáo độc đáo và phức tạp, phát triển từ nền tảng Đại thừa nhưng kết hợp thêm các phương pháp thực hành đặc biệt.
Nguồn gốc và Mối liên hệ với Đại thừa
Kim Cương thừa được cho là đã hình thành tại miền Bắc Ấn Độ vào khoảng thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên. Nguồn gốc của nó gắn liền với sự phát triển của các truyền thống Mật tông (Tantra) trong lòng Ấn Độ giáo (đặc biệt là phái thờ thần Shiva) và Phật giáo, cũng như ảnh hưởng từ các nhóm đạo sĩ Du-già (yogi) và Đại thành tựu giả (Mahasiddha) thực hành các pháp tu bí truyền.
Về bản chất, Kim Cương thừa được xem là một sự phát triển, một nhánh hoặc một "cỗ xe" (yāna) đặc biệt trong lòng Phật giáo Đại thừa. Nó hoàn toàn kế thừa và xây dựng trên nền tảng triết học của Đại thừa, bao gồm các khái niệm cốt lõi như Tánh Không (Śūnyatā), Bồ đề tâm (Bodhicitta), và lý tưởng Bồ Tát đạo. Điểm khác biệt chính yếu là Kim Cương thừa sử dụng thêm một hệ thống các phương pháp thực hành Mật tông (Tantra) đa dạng và mạnh mẽ, được tin là có thể giúp hành giả đạt được giác ngộ nhanh chóng hơn, thậm chí ngay trong một đời. Tên gọi "Kim Cương thừa" (Vajrayāna) – với "vajra" nghĩa là kim cương hoặc sét – tượng trưng cho bản chất bất hoại, trong sáng của Phật tính và sức mạnh sắc bén, tức thời của các pháp tu này trong việc chặt đứt vô minh và phiền não.
Các pháp tu đặc trưng (Mật tông - Tantra)
Các pháp môn của Kim Cương thừa rất phong phú và thường mang tính biểu tượng sâu sắc, đòi hỏi sự thực hành nghiêm mật dưới sự hướng dẫn trực tiếp của một vị thầy (Guru hay Lama) đã chứng ngộ và thông qua các lễ nhập môn, trao truyền đặc biệt gọi là quán đảnh (abhiṣeka hay empowerment). Mục tiêu của các pháp tu này không phải là loại bỏ hay đè nén các năng lượng tiêu cực như tham ái, sân hận, si mê, mà là nhận diện bản chất thanh tịnh của chúng và chuyển hóa chúng thành trí tuệ giác ngộ. Kim Cương thừa thực hành theo nguyên tắc "lấy quả làm đạo", nghĩa là quán tưởng mình đã sở hữu Phật tính và các phẩm chất giác ngộ ngay từ khi bắt đầu tu tập. Một số pháp tu tiêu biểu bao gồm:
- Mật chú (Mantra): Là những âm tiết, từ ngữ hoặc câu linh thiêng bằng tiếng Phạn hoặc Tạng, được trì tụng lặp đi lặp lại. Việc trì tụng mantra được tin là có năng lực tịnh hóa tâm trí, bảo vệ hành giả khỏi chướng ngại, và kết nối năng lượng của hành giả với các vị Phật, Bồ Tát hoặc Bổn tôn tương ứng. Ví dụ nổi tiếng là thần chú "Om Mani Padme Hum" của Bồ Tát Quán Thế Âm, hay "Om Ah Hum Vajra Guru Padma Siddhi Hum" của Đạo sư Liên Hoa Sinh.
- Mandala (Đàn tràng / Mạn-đà-la): Là những đồ hình vũ trụ phức tạp, thường có dạng hình tròn hoặc vuông với các họa tiết đối xứng, biểu thị cung điện thanh tịnh của một vị Phật hay Bồ Tát cùng đoàn tùy tùng, hoặc biểu thị cấu trúc của vũ trụ và tâm thức giác ngộ. Mandala được sử dụng làm đối tượng quán tưởng trong thiền định, làm nền tảng cho các nghi lễ quán đảnh, hoặc được tạo ra một cách công phu bằng cát màu rồi xóa đi để thể hiện tính vô thường.
- Mudra (Thủ ấn / Ấn quyết): Là những tư thế, cử chỉ đặc biệt của bàn tay và ngón tay, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Mỗi mudra tương ứng với một vị Phật, Bồ Tát hoặc một phẩm tính giác ngộ nhất định, được sử dụng trong nghi lễ và thiền định để triệu thỉnh năng lượng hoặc biểu đạt trạng thái tâm linh.
- Yoga Bổn tôn (Deity Yoga / Yidam Practice): Đây là pháp tu cốt lõi và đặc trưng nhất của Kim Cương thừa. Hành giả chọn một vị Phật hay Bồ Tát làm Bổn tôn (Yidam - vị Phật hộ mệnh) và thực hành quán tưởng mình chính là vị Bổn tôn đó, với đầy đủ thân tướng, phẩm tính và cung điện Mandala thanh tịnh. Pháp tu này bao gồm hai giai đoạn chính: Giai đoạn Phát khởi (Kyerim / Generation Stage) tập trung vào việc xây dựng và ổn định hình ảnh quán tưởng; và Giai đoạn Hoàn thiện (Dzogrim / Completion Stage) tập trung vào việc hòa tan hình ảnh quán tưởng vào Tánh Không và thực hành các pháp yoga nội tại liên quan đến khí, mạch, và tinh chất trong cơ thể để trực nhận bản tâm.
- Tantra: Ngoài ý nghĩa là phương pháp thực hành, Tantra còn chỉ các bộ kinh điển Mật tông. Trong Phật giáo Tây Tạng, các Tantra thường được phân thành bốn cấp độ, phản ánh mức độ thâm sâu và yêu cầu thực hành khác nhau:
- Kriya Tantra (Tantra về Hành động)
- Charya Tantra (Tantra về Thực hành)
- Yoga Tantra (Tantra về Hợp nhất)
- Anuttarayoga Tantra (Tantra Vô thượng Du-già - cấp độ cao nhất, bao gồm cả Tantra Cha và Tantra Mẹ).
Các nhân vật quan trọng
Lịch sử Kim Cương thừa, đặc biệt là tại Tây Tạng, gắn liền với nhiều vị đạo sư và học giả vĩ đại:
- Padmasambhava (Liên Hoa Sinh / Guru Rinpoche): Vị đạo sư Ấn Độ huyền thoại của thế kỷ thứ 8, được tôn kính như "Đức Phật thứ hai". Ngài được xem là người đã mang trọn vẹn giáo lý Mật tông vào Tây Tạng, điều phục các thế lực bản địa chống đối Phật pháp, sáng lập tu viện Samye (tu viện Phật giáo đầu tiên ở Tây Tạng), và là tổ sư của dòng Nyingma. Ngài cũng nổi tiếng với việc chôn giấu các kho tàng giáo pháp (terma) để các vị tái sinh (tertön) khám phá vào những thời điểm thích hợp sau này.
- Atiśa Dīpaṃkara Śrījñāna: Học giả và đạo sư lỗi lạc người Ấn Độ (982–1054), đến Tây Tạng vào thế kỷ 11, có vai trò then chốt trong cuộc phục hưng Phật giáo lần thứ hai tại đây. Ngài nhấn mạnh việc kết hợp tu tập hiển giáo (Sutra) và mật giáo (Tantra), giới luật và Bồ đề tâm, sáng lập dòng Kadam, tiền thân của dòng Gelug sau này.
- Các Tổ sư dòng Kagyu: Dòng truyền thừa này bắt nguồn từ các Đại thành tựu giả Ấn Độ như Tilopa và Naropa, được Marpa Lotsawa (1012–1097) mang về Tây Tạng và truyền lại cho đệ tử nổi tiếng là Milarepa (1052–1135), một nhà thơ và đạo sư Du-già vĩ đại. Gampopa (1079–1153), đệ tử của Milarepa, đã kết hợp giáo pháp Kagyu với truyền thống Kadam, định hình nên dòng Dagpo Kagyu.
- Các Tổ sư dòng Sakya: Dòng này do Khön Könchok Gyalpo (1034–1102) sáng lập tại tu viện Sakya. Dòng Sakya nổi tiếng về học thuật uyên bác, đặc biệt là giáo pháp Lamdré ("Đạo và Quả"). Sakya Pandita (1182–1251) là một học giả và nhà ngoại giao kiệt xuất, đã truyền bá Phật giáo đến Mông Cổ.
- Tsongkhapa (Tông Khách Ba, 1357–1419): Nhà cải cách vĩ đại, người đã tổng hợp các truyền thống Kadam, Sakya, Kagyu và các giáo lý khác để sáng lập dòng Gelug (Cách Lỗ). Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của giới luật nghiêm minh, nghiên cứu triết học sâu sắc (đặc biệt là Trung Quán) và thực hành tuần tự theo Lamrim ("Các giai đoạn của con đường giác ngộ").
- Dalai Lama: Là danh hiệu của các vị lãnh đạo tinh thần tối cao của dòng Gelug và từng là nhà lãnh đạo thế tục của Tây Tạng. Các vị Dalai Lama được tin là hóa thân của Bồ Tát Quán Thế Âm (Avalokiteśvara). Vị Dalai Lama thứ 5 (1617–1682) đã thống nhất Tây Tạng dưới sự cai trị của mình. Dalai Lama thứ 14 hiện nay, Tenzin Gyatso (sinh năm 1935), là một nhân vật Phật giáo có uy tín và ảnh hưởng lớn trên toàn thế giới, người đoạt giải Nobel Hòa bình năm 1989.
Hệ thống dòng truyền thừa (Lineage)
Một đặc điểm cốt yếu của Kim Cương thừa là tầm quan trọng của dòng truyền thừa (lineage) - sự truyền thụ giáo pháp và thực hành không gián đoạn từ thầy sang trò, bắt nguồn từ chính Đức Phật hoặc các vị đạo sư Ấn Độ. Mối quan hệ thầy-trò (guru-disciple) được xem là nền tảng cho sự tu tập thành công, bởi lẽ các pháp tu Mật tông cần sự hướng dẫn trực tiếp, kinh nghiệm cá nhân và sự cho phép (quán đảnh) từ một vị thầy đủ tư cách. Điều này đảm bảo tính xác thực, hiệu quả và an toàn của các pháp tu bí truyền. Tại Tây Tạng, bốn dòng truyền thừa chính đã hình thành và phát triển, mỗi dòng có những nhấn mạnh và phương pháp đặc thù:
- Nyingma (Cổ Mật / Ninh Mã): Dòng cổ xưa nhất, dựa trên các bản dịch kinh điển và giáo lý được truyền vào Tây Tạng trong đợt truyền bá đầu tiên (thế kỷ 8), chủ yếu bởi Guru Padmasambhava, Shantarakshita và Vimalamitra. Dòng này nổi tiếng với hệ thống Cửu thừa (chín cỗ xe tu tập) mà đỉnh cao là Dzogchen (Đại Viên Mãn) - pháp tu trực nhận bản tính tâm nguyên sơ, và truyền thống Terma (kho tàng giáo pháp ẩn giấu).
- Kagyu (Khẩu Truyền / Ca Nhĩ Cư): Tên gọi nhấn mạnh sự truyền khẩu trực tiếp từ thầy sang trò ("ear-whispered lineage"). Dòng này bắt nguồn từ các Đại thành tựu giả Ấn Độ Tilopa, Naropa, và được Marpa Lotsawa truyền vào Tây Tạng. Milarepa và Gampopa là những nhân vật quan trọng tiếp theo. Kagyu chú trọng vào các pháp tu thực nghiệm như Mahamudra (Đại Thủ Ấn) và Sáu Pháp Yoga của Naropa.
- Sakya (Tát Ca): Được đặt tên theo địa danh nơi tu viện đầu tiên được thành lập (nghĩa là "đất màu xám"). Dòng này do Khön Könchok Gyalpo sáng lập, nổi tiếng với truyền thống học thuật uyên bác và hệ thống giáo pháp cốt tủy Lamdré ("Đạo và Quả"). Dòng truyền thừa lãnh đạo (Sakya Trizin) thường được kế thừa trong dòng họ Khön.
- Gelug (Cách Lỗ / Thiện Quy): Dòng mới nhất, do Tsongkhapa sáng lập vào thế kỷ 14 như một phong trào cải cách, nhấn mạnh sự kết hợp giữa nghiên cứu kinh điển sâu rộng (đặc biệt là triết học Trung Quán), giới luật tu viện nghiêm minh và thực hành theo trình tự Lamrim ("Giai Đạo Thứ Đệ"). Đây là dòng truyền thừa của các vị Dalai Lama và có ảnh hưởng chính trị lớn nhất ở Tây Tạng trong nhiều thế kỷ.
Sự lan tỏa
Kim Cương thừa chủ yếu phát triển mạnh mẽ ở Tây Tạng và các khu vực chịu ảnh hưởng văn hóa Tây Tạng trong dãy Himalaya như Bhutan, Ladakh (Ấn Độ), Sikkim (Ấn Độ), và một phần Nepal. Nó cũng được truyền bá và trở thành tôn giáo chính ở Mông Cổ từ thế kỷ 13 và đặc biệt là từ thế kỷ 16. Phật giáo Tây Tạng cũng có mặt ở một số vùng thuộc Nga giáp Mông Cổ như Kalmykia, Buryatia, và Tuva.
Ngoài ra, một số hình thức Phật giáo Mật tông cũng được truyền từ Ấn Độ hoặc Trung Quốc sang Nhật Bản, hình thành nên các tông phái như Chân Ngôn tông (Shingon) và Thiên Thai tông (Tendai) (vốn cũng tiếp thu các yếu tố Mật tông).
Trong thời hiện đại, đặc biệt sau sự kiện năm 1959, nhiều vị Lạt ma Tây Tạng phải lưu vong. Điều này đã dẫn đến sự lan tỏa mạnh mẽ của Kim Cương thừa ra toàn cầu, đặc biệt là ở các nước phương Tây (Châu Âu, Bắc Mỹ) và các khu vực khác. Nhiều trung tâm Phật giáo Tây Tạng đã được thành lập, thu hút sự quan tâm của đông đảo người phương Tây.
Phần 7: Phật Giáo Trong Thế Giới Hiện Đại
Bước vào thế kỷ 20 và 21, Phật giáo tiếp tục hành trình phát triển và thích ứng trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng bởi quá trình toàn cầu hóa, sự phát triển của khoa học kỹ thuật, chủ nghĩa thế tục và những thách thức xã hội mới. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của các phong trào và diễn giải mới, cũng như sự lan tỏa và hội nhập của Phật giáo vào các nền văn hóa khác nhau, đặc biệt là ở phương Tây.
Các phong trào và diễn giải mới
Đối mặt với bối cảnh hiện đại, Phật giáo đã có những biến đổi và hình thành các phong trào mới nhằm đáp ứng nhu cầu và cách tư duy của con người đương đại.
- Phật giáo Hiện đại (Buddhist Modernism / Neo-Buddhism): Đây là một thuật ngữ rộng chỉ các hình thức Phật giáo đã được tái diễn giải dưới ảnh hưởng của tư tưởng phương Tây (như chủ nghĩa duy lý, khoa học tự nhiên, chủ nghĩa lãng mạn) từ cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, thường là trong bối cảnh thuộc địa. Phật giáo Hiện đại có xu hướng nhấn mạnh vào các khía cạnh được cho là "hợp lý", "khoa học", và "thực nghiệm" của Phật giáo như thiền định, đạo đức, tâm lý học, và sự tương thích với khoa học hiện đại. Đồng thời, nó thường giảm nhẹ hoặc loại bỏ các yếu tố truyền thống bị coi là "mê tín" hoặc "văn hóa phụ gia" như vũ trụ học, các nghi lễ phức tạp, niềm tin vào các cõi giới khác, tái sinh, nghiệp báo theo nghĩa đen, vai trò độc tôn của tăng lữ, và thờ cúng hình tượng. Các nhà Phật học hiện đại thường tuyên bố rằng cách diễn giải của họ mới là "Phật giáo nguyên thủy", trong khi các yếu tố truyền thống là những thêm thắt về sau. Hình thức Phật giáo phổ biến ở phương Tây ngày nay chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chủ nghĩa hiện đại này.
- Phật giáo Nhập thế (Engaged Buddhism): Thuật ngữ này do Thiền sư Thích Nhất Hạnh đặt ra vào những năm 1960 trong bối cảnh chiến tranh Việt Nam. Phật giáo Nhập thế chủ trương áp dụng tích cực các nguyên lý và thực hành Phật giáo như từ bi, trí tuệ, chánh niệm, bất bạo động, và nhận thức về sự tương tức (interdependence) để giải quyết các vấn đề cấp bách của xã hội, chính trị, kinh tế và môi trường. Thay vì chỉ tập trung vào giải thoát cá nhân hay đời sống tu viện, Phật giáo Nhập thế kêu gọi hành động vì công bằng xã hội, nhân quyền, hòa bình, bảo vệ môi trường, chống phân biệt chủng tộc, và bình đẳng giới. Các nhân vật tiêu biểu khác của phong trào này bao gồm Đức Dalai Lama thứ 14 và Tiến sĩ B. R. Ambedkar với phong trào cải đạo của người Dalit ở Ấn Độ (Navayana). Các tổ chức như Buddhist Peace Fellowship là những ví dụ điển hình.
- Phật giáo Thế tục (Secular Buddhism): Phong trào này đi xa hơn trong việc tách biệt các thực hành Phật giáo cốt lõi (như thiền định, chánh niệm, các nguyên tắc đạo đức) khỏi khung khổ tôn giáo, tín ngưỡng và siêu nhiên truyền thống. Phật giáo Thế tục tập trung vào lợi ích thực tiễn của các phương pháp này đối với sức khỏe tâm thần, hạnh phúc và chất lượng cuộc sống trong đời sống hiện tại, thường diễn giải giáo lý qua lăng kính tâm lý học và triết học hiện đại, không đề cập đến tái sinh hay các cõi giới khác. Stephen Batchelor và Sam Harris là những người ủng hộ nổi bật của xu hướng này.
- Phật giáo Nhân văn (Humanistic Buddhism): Phát triển mạnh mẽ ở Đông Á, đặc biệt là Đài Loan, Phật giáo Nhân văn nhấn mạnh việc đưa Phật pháp vào đời sống, phục vụ con người và xã hội thông qua các hoạt động giáo dục, từ thiện, văn hóa và bảo vệ môi trường. Mục tiêu là xây dựng một "Tịnh độ tại nhân gian". Các tổ chức lớn như Phật Quang Sơn (Fo Guang Shan) do Hòa thượng Tinh Vân sáng lập và Hội Từ Tế (Tzu Chi) do Ni sư Chứng Nghiêm sáng lập là những ví dụ điển hình, có ảnh hưởng toàn cầu.
- Các phong trào Thiền/Vipassanā hiện đại: Phong trào thiền Vipassanā (Minh Sát Tuệ), bắt nguồn từ các nhà cải cách ở Myanmar vào thế kỷ 20 (như Ledi Sayadaw, Mahasi Sayadaw, S. N. Goenka), đã hệ thống hóa và phổ biến các kỹ thuật thiền quán cho đông đảo quần chúng, cả tu sĩ và cư sĩ, vượt ra khỏi biên giới các nước Theravada truyền thống và lan rộng sang phương Tây. Tương tự, các hình thức Thiền (Zen) khác nhau cũng được điều chỉnh và phát triển để phù hợp với bối cảnh phương Tây.